Màng chống thấm PPE 1.2x50m. Màng chống thấm cao cấp, có cấu tạo 3 lớp. Màng chống thấm Polypropylene Elastomer

32.000₫ 39.000₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Thương hiệu: DTLmas
Tình trạng: Còn hàng
  • Màu sắc: Trắng
  • Chiều dày: 0.6-0.7mm
  • Dạng màng 3 lớp, mặt nhám
  • Đóng gói: Cuộn 60m2 (1,2m x 50m)

[16-120x30x30]

Title

Mô Tả: 
Màng chống thấm PPE là vật liệu chống thấm cao cấp, có cấu tạo 3 lớp: lớp giữa có cấu tạo là Polimer tổng hợp là lớp chống thấm chính. 2 lớp mặt bảo vệ được làm từ vải không dệt Polyester kết hợp cùng các loại phụ gia, có tác dụng gia cường, chống nước, chống lão hóa và tăng cường dám dính và dẻo dai.

Mô tả và quy cách đóng gói

  • Màu sắc: Trắng
  • Chiều dày: 0.6-0.7mm
  • Dạng màng 3 lớp, mặt nhám
  • Đóng gói: Cuộn 60m2 (1,2m x 50m)

Đặc tính:

  • Tuổi thọ cao do không bị lão hóa hay ăn mòn, chịu kiềm tốt (gấp 3 – 4 lần các loại màng khác)
  • Chỉ số giãn nở và ma sát thấp
  • Chống thấm tuyệt đối, chống nấm mốc, chống côn trùng gây hại đến kết cấu công trình
  • Thích hợp thi công trên nhiều loại bề mặt khác nhau
  • Thi công đơn giản và giá thành rẻ
  • Không độc hại, an toàn cho người sử dụng

Ứng dụng:

  • Chống thấm mái nhà Công nghiệp và Dân dụng
  • Chống thấm nền và tường nhà, chống ẩm và chống thấm khí
  • Chống thấm nhà vệ sinh
  • Chống thấm bể chứa, kênh, cầu, cống…
  • Chống thấm ô nhiễm luyện kim và hóa chất
  • Chống thấm các bề mặt nền nơi trồng cây xanh, ngăn chặn rễ cây đâm thủng nền

Thi công màng PPE

Hướng dẫn thi công màng PPE

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT ĐẶC TÍNH PHƯƠNG PHÁP THỬ HIỆU SUẤT
1 Lớp bảo vệ mặt trên   Màng polymer
2 Lớp bảo vệ mặt dưới   Keo tự dính/màng Polyester
3 Chiều dài, mét EN 1848-1 ≥20.0
4 Chiều rộng, mét EN 1848-1 ≥1.0
5 Độ thẳng EN 1848-1 ≤10mm/5m
6 Khối lượng trên đơn vị diện tích kg/m2 EN 1849-1 0.3±0.20
7 Độ dày, mm EN 1849-1 0.6±0.20
8 Chất liệu gia cường EN 1109-1 EN1110 Polyester
9 Độ bền căng: Sức căng tối đa dọc/ ngang N/50mm   400±100/300±100
10 Độ bền căng: Giãn dài dọc/ngang, % ASTM D5147 35±20/45±20
11 Kháng xé dọc/ngang, N ASTM D4073 ≥100/≥100
12 Điểm mềm, C ASTM D36 ≥+100
13 Linh hoạt ở nhiệt độ thấp, C ASTM D5147 ≤-20
14 Chống chảy ở nhiệt độ cao, C EN1110 ≥+90
15 Độ kín nước với áp suất 0,1MPa trong 24 giờ EN 1928 Đạt
16 Hiệu suất lửa ngoài EN 13501-5 Froof
17 Phản ứng với lửa EN 13501-1 Euroclass E
18 Ổn định kích thước, % ASTM D5147 1.0
19 Khuyết tật có thể nhìn thấy EN 1850-1 Qua
20 Kháng bong tại điểm nối, mép gối EN 12316-1 ≥40/≥20
22 Khả năng truyền hơi nước EN 1931 µ=20000
23 Chất nguy hiểm Không chứa chất nguy hiểm
Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây
Giao hàng trong 24h

Giao hàng trong 24h

Với đơn hàng trên 500.000 đ
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
 Hỗ trợ 24/7

Hỗ trợ 24/7

Hotline: 088789388
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav
DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM